🌟 성을 갈다
🌷 ㅅㅇㄱㄷ: Initial sound 성을 갈다
-
ㅅㅇㄱㄷ (
살아가다
)
: 목숨을 이어가다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG TIẾP: Tiếp nối sự sống. -
ㅅㅇㄱㄷ (
성을 갈다
)
: 자신이 말한 사실에 대해 책임을 지겠다고 장담하다.
🌏 LẤY ĐẦU RA THỀ: Đảm bảo sẽ chịu trách nhiệm về điều mình đã nói. -
ㅅㅇㄱㄷ (
선이 굵다
)
: 생김새가 남성스럽고 뚜렷하다.
🌏 RÕ NÉT VÀ NAM TÍNH: Diện mạo rất nam tính và rõ nét. -
ㅅㅇㄱㄷ (
살(이) 깊다
)
: 몸의 어떤 부분에 살이 많이 붙어 있어서 살이 두껍다.
🌏 NHIỀU THỊT: Thịt dày vì có nhiều thịt gắn ở phần nào đó của cơ thể. -
ㅅㅇㄱㄷ (
속(을) 긁다
)
: 다른 사람의 기분이 나쁘게 얄미운 행동이나 말을 하다.
🌏 ĐỘNG CHẠM NỖI ĐAU: Nói hoặc thực hiện hành động đáng ghét làm cho tâm trạng của người khác tồi tệ. -
ㅅㅇㄱㄷ (
손이 가다
)
: 음식이 맛있어서 자꾸 먹게 되다.
🌏 MÚC LIỀN TAY: Thức ăn ngon nên cứ được ăn.
• Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57)