🌟 성을 갈다

1. 자신이 말한 사실에 대해 책임을 지겠다고 장담하다.

1. LẤY ĐẦU RA THỀ: Đảm bảo sẽ chịu trách nhiệm về điều mình đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 자기가 다시 한 번 도둑질을 하면 성을 갈겠다고 맹세했다.
    He swore he'd change the castle if he stole again.

성을 갈다: change one's surname,姓を改める。腹を切る,changer son nom,cambiarse de apellido,يغيّر لقب الأسرة,овгоо солих,lấy đầu ra thề,(ป.ต.)เปลี่ยนนามสกุล ; รับปาก, ให้คำมั่นสัญญา, สาบาน,,клясться,改姓,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57)